Kim Cương, tìm kiếm kim cương Hưng Phát USA

Trang chủ >> Tìm Kiếm Kim Cương
Tìm theo mã kim cương trong kho
468.997 viên Kim Cương cho quý khách lựa chọn
Xem video hướng dẫn
Hình Dáng
Shape
Round
round check diamond
Princess
Emerald
emerald check diamond
Radiant
radiant check diamond
Oval
oval check diamond
Pear
pear check diamond
Marquise
marquise check diamond
Heart
heart check diamond
Asscher
asscher check diamond
Cushion
cushion check diamond
Kích Thước
(Ly)
36 - 45
45 - 54
54 - 63
63 - 72
72 - 81
81 - 9
T - 90
Giá
Giá
Price
VND VND
Carat
Carat
Màu Sắc
Color
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
Nét Cắt
Cut
All
Tất Cả
Ideal
Lý Tưởng
Premium
Cao Cấp
Very Good
Rất Tốt
Good
Tôt
Fair
Khá
Độ Tinh Khiết
Clarity
IF
VVS1
VVS2
VS1
VS2
SI1
SI2
I1
I2
Giấy Giám Định
Reports
GIA
Tìm kiếm nâng cao
Làm mới

Kết quả: 1.099 Kim Cương

Hiển thị     Sản Phẩm/Trang
 Trang 1 của 37     1 2 3 4 5 Cuối cùng >>
So Sánh
Compare
Hình Dáng
Shape
Carat
Carat
Kích Thước
(Ly)
Màu Sắc
Color
Độ Tinh Khiết
Clarity
Nét Cắt
Cut
Độ Bóng
Polish
Đối Xứng
Symmetry
Phát Quang
Fluorescence
Kiểm Định
Report
Độ Rộng
Table
Độ Sâu
Depth
Giá(VND)
Price
Chi Tiết
Details

Kim cương Emerald,trọng lượng 0,28 carat (4 ly 59 ), màu sắc G, độ tinh khiết VVS1.

Emerald
0,28 4 Ly 59 G VVS1 - Excellent Very Good None GIA 6468,9 16.800.000
658
Xem
round diamond V0134248755O mnc Emerald 0,28 4 Ly 59 G VVS1 GIA - 4.59 x 3.02 x 2.08 68,9 64 Very Thick - Extr. Thick None Excellent Very Good None 16.800.000 GIA  Xóa

Kim cương Emerald,trọng lượng 0,28 carat (4 ly 29 ), màu sắc G, độ tinh khiết VVS1.

Emerald
0,28 4 Ly 29 G VVS1 - Very Good Good None GIA 7170 16.800.000
660
Xem
round diamond T5147522858F mmb Emerald 0,28 4 Ly 29 G VVS1 GIA - 4.29 x 3.03 x 2.12 70 71 Very Thick - Extr. Thick None Very Good Good None 16.800.000 GIA  Xóa

Kim cương Emerald,trọng lượng 0,30 carat (4 ly 37 ), màu sắc G, độ tinh khiết VS1.

Emerald
0,30 4 Ly 37 G VS1 - Excellent Very Good None GIA 6469,3 16.800.000
660
Xem
round diamond S0151854371L mmb Emerald 0,30 4 Ly 37 G VS1 GIA - 4.37 x 3.16 x 2.19 69,3 64 Slightly Thick - Thick None Excellent Very Good None 16.800.000 GIA  Xóa
Emerald
0,28 4 Ly 1 G VVS1 - Very Good Very Good None GIA 5672,1 16.900.000
662
Xem
round diamond A2147522765M mma Emerald 0,28 4 Ly 1 G VVS1 GIA - 4.10 x 3.06 x 2.20 72,1 56 Extr. Thick - Extr. Thick None Very Good Very Good None 16.900.000 GIA  Xóa

Kim cương Emerald,trọng lượng 0,26 carat (4 ly 13 ), màu sắc F, độ tinh khiết VVS1.

Emerald
0,26 4 Ly 13 F VVS1 - Good Very Good None GIA 6872,6 17.300.000
680
Xem
round diamond G2145367849G meb Emerald 0,26 4 Ly 13 F VVS1 GIA - 4.13 x 2.99 x 2.17 72,6 68 Thick - Very Thick None Good Very Good None 17.300.000 GIA  Xóa

Kim cương Emerald,trọng lượng 0,28 carat (4 ly 55 ), màu sắc F, độ tinh khiết VS1.

Emerald
0,28 4 Ly 55 F VS1 - Very Good Very Good None GIA 5861,4 17.400.000
682
Xem
round diamond S7151276141Q mea Emerald 0,28 4 Ly 55 F VS1 GIA - 4.55 x 3.14 x 1.92 61,4 58 Thick - Very Thick None Very Good Very Good None 17.400.000 GIA  Xóa

Kim cương Emerald,trọng lượng 0,30 carat (4 ly 55 ), màu sắc G, độ tinh khiết VVS1.

Emerald
0,30 4 Ly 55 G VVS1 - Excellent Very Good None GIA 5765,9 17.700.000
696
Xem
round diamond W8151666634R meo Emerald 0,30 4 Ly 55 G VVS1 GIA - 4.55 x 3.15 x 2.08 65,9 57 Slightly Thick - Thick None Excellent Very Good None 17.700.000 GIA  Xóa

Kim cương Emerald,trọng lượng 0,30 carat (4 ly 28 ), màu sắc G, độ tinh khiết VS1.

Emerald
0,30 4 Ly 28 G VS1 - Excellent Good None GIA 5970,6 17.900.000
702
Xem
round diamond M5151272124Y mta Emerald 0,30 4 Ly 28 G VS1 GIA - 4.28 x 3.11 x 2.20 70,6 59 Thick - Very Thick None Excellent Good None 17.900.000 GIA  Xóa
Emerald
0,31 4 Ly 63 F VS1 - Very Good Good None GIA 7063,8 18.000.000
706
Xem
round diamond O5145350045C mtm Emerald 0,31 4 Ly 63 F VS1 GIA - 4.63 x 3.53 x 2.25 63,8 70 Extr. Thin - Slightly Thick Very Small Very Good Good None 18.000.000 GIA  Xóa
Emerald
0,31 4 Ly 33 G VVS1 - Very Good Very Good None GIA 6769,3 18.000.000
706
Xem
round diamond T1145963542X mtm Emerald 0,31 4 Ly 33 G VVS1 GIA - 4.33 x 3.31 x 2.29 69,3 67 Very Thick - Extr. Thick None Very Good Very Good None 18.000.000 GIA  Xóa
Emerald
0,30 4 Ly 57 G VS1 - Very Good Good None GIA 6070,6 18.200.000
712
Xem
round diamond V7151774481P mth Emerald 0,30 4 Ly 57 G VS1 GIA - 4.57 x 3.12 x 2.20 70,6 60 Slightly Thick - Thick None Very Good Good None 18.200.000 GIA  Xóa
Emerald
0,29 4 Ly 48 G VS1 - Very Good Very Good None GIA 6766,8 18.400.000
722
Xem
round diamond E8151039127K mha Emerald 0,29 4 Ly 48 G VS1 GIA - 4.48 x 3.27 x 2.18 66,8 67 Medium - Thick None Very Good Very Good None 18.400.000 GIA  Xóa
Emerald
0,29 4 Ly 48 G VS1 - Very Good Very Good None GIA 6766,8 18.400.000
722
Xem
round diamond X3151039147Y mha Emerald 0,29 4 Ly 48 G VS1 GIA - 4.48 x 3.27 x 2.18 66,8 67 Medium - Thick None Very Good Very Good None 18.400.000 GIA  Xóa
Emerald
0,30 4 Ly 37 G VS1 - Very Good Very Good None GIA 6660,9 18.500.000
726
Xem
round diamond B7151434154F mhm Emerald 0,30 4 Ly 37 G VS1 GIA - 4.37 x 3.37 x 2.05 60,9 66 Extr. Thick - Extr. Thick None Very Good Very Good None 18.500.000 GIA  Xóa
Emerald
0,34 4 Ly 44 G VS1 - Very Good Good None GIA 6773 18.500.000
726
Xem
round diamond Y6144881960L mhm Emerald 0,34 4 Ly 44 G VS1 GIA - 4.44 x 3.29 x 2.40 73 67 Very Thick - Extr. Thick None Very Good Good None 18.500.000 GIA  Xóa
Emerald
0,26 4 Ly 63 G VVS1 - Good Good None GIA 7671,2 18.600.000
730
Xem
round diamond Y7146024998W mht Emerald 0,26 4 Ly 63 G VVS1 GIA - 4.63 x 2.88 x 2.05 71,2 76 Extr. Thin - Thick None Good Good None 18.600.000 GIA  Xóa
Emerald
0,30 4 Ly 39 G VS1 - Very Good Very Good None GIA 6767,1 18.700.000
732
Xem
round diamond R2151434069Q mhh Emerald 0,30 4 Ly 39 G VS1 GIA - 4.39 x 3.25 x 2.18 67,1 67 Thick - Very Thick None Very Good Very Good None 18.700.000 GIA  Xóa
Emerald
0,30 4 Ly 45 G VS1 - Excellent Very Good None GIA 6467,2 18.800.000
738
Xem
round diamond A8151434097F mhc Emerald 0,30 4 Ly 45 G VS1 GIA - 4.45 x 3.21 x 2.16 67,2 64 Thick - Very Thick None Excellent Very Good None 18.800.000 GIA  Xóa
Emerald
0,29 4 Ly 45 F VS1 - Excellent Very Good None GIA 6667 18.900.000
742
Xem
round diamond T8133172006W mua Emerald 0,29 4 Ly 45 F VS1 GIA - 4.45 x 3.28 x 2.20 67 66 Very Thick - Very Thick None Excellent Very Good None 18.900.000 GIA  Xóa
Emerald
0,30 4 Ly 53 G VS1 - Excellent Very Good None GIA 6462,6 19.000.000
746
Xem
round diamond D8151222267S mum Emerald 0,30 4 Ly 53 G VS1 GIA - 4.53 x 3.19 x 2.00 62,6 64 Medium - Thick None Excellent Very Good None 19.000.000 GIA  Xóa
Emerald
0,35 4 Ly 74 G VS1 - Excellent Very Good None GIA 7360,3 19.200.000
754
Xem
round diamond T3150568035A muu Emerald 0,35 4 Ly 74 G VS1 GIA - 4.74 x 3.42 x 2.06 60,3 73 Thick - Very Thick None Excellent Very Good None 19.200.000 GIA  Xóa
Emerald
0,30 4 Ly 78 F VS1 - Very Good Good None GIA 6765,2 19.300.000
758
Xem
round diamond B3151272184Y muc Emerald 0,30 4 Ly 78 F VS1 GIA - 4.78 x 3.10 x 2.02 65,2 67 Slightly Thick - Thick None Very Good Good None 19.300.000 GIA  Xóa
Emerald
0,28 4 Ly 32 F VVS1 - Excellent Very Good None GIA 6469,9 19.500.000
766
Xem
round diamond Q5142550432L mom Emerald 0,28 4 Ly 32 F VVS1 GIA - 4.32 x 3.18 x 2.22 69,9 64 Very Thick - Extr. Thick None Excellent Very Good None 19.500.000 GIA  Xóa
Emerald
0,33 4 Ly 47 G VS1 - Very Good Very Good None GIA 6766,9 19.600.000
770
Xem
round diamond T2149775280W mot Emerald 0,33 4 Ly 47 G VS1 GIA - 4.47 x 3.35 x 2.24 66,9 67 Very Thick - Very Thick None Very Good Very Good None 19.600.000 GIA  Xóa
Emerald
0,30 4 Ly 48 G VVS1 - Excellent Very Good None GIA 6965 19.900.000
780
Xem
round diamond F4151716067Z mcb Emerald 0,30 4 Ly 48 G VVS1 GIA - 4.48 x 3.41 x 2.21 65 69 Medium - Slightly Thick None Excellent Very Good None 19.900.000 GIA  Xóa
Emerald
0,31 4 Ly 37 G VVS1 - Very Good Very Good None GIA 6467,6 19.900.000
782
Xem
round diamond P3151222273S mca Emerald 0,31 4 Ly 37 G VVS1 GIA - 4.37 x 3.22 x 2.17 67,6 64 Thick - Very Thick None Very Good Very Good None 19.900.000 GIA  Xóa
Emerald
0,34 4 Ly 51 G VS1 - Very Good Very Good None GIA 6371,1 20.000.000
784
Xem
round diamond G4148490078B mcn Emerald 0,34 4 Ly 51 G VS1 GIA - 4.51 x 3.19 x 2.27 71,1 63 Very Thick - Extr. Thick None Very Good Very Good None 20.000.000 GIA  Xóa
Emerald
0,33 4 Ly 75 G VVS1 - Good Very Good None GIA 6472,2 20.000.000
786
Xem
round diamond S6148490184B mcm Emerald 0,33 4 Ly 75 G VVS1 GIA - 4.75 x 3.14 x 2.27 72,2 64 Thick - Very Thick None Good Very Good None 20.000.000 GIA  Xóa
Emerald
0,38 5 Ly 21 F VS1 - Very Good Very Good None GIA 7161,5 20.100.000
788
Xem
round diamond M0140404254W mce Emerald 0,38 5 Ly 21 F VS1 GIA - 5.21 x 3.34 x 2.05 61,5 71 Medium - Very Thick None Very Good Very Good None 20.100.000 GIA  Xóa
Emerald
0,30 4 Ly 38 F VVS1 - Good Very Good None GIA 6268,9 20.400.000
800
Xem
round diamond L4149775228N ebb Emerald 0,30 4 Ly 38 F VVS1 GIA - 4.38 x 3.18 x 2.20 68,9 62 Thick - Very Thick None Good Very Good None 20.400.000 GIA  Xóa
Hiển thị     Sản Phẩm/Trang
 Trang 1 của 37     1 2 3 4 5 Cuối cùng >>
0
Compare
   Bấm nút "Xem Bảng So Sánh" để so sánh những viên kim cương ở trên
Find us on facebook

Quan tâm Zalo OA Hưng Phát USA

Nhận các thông tin khuyến mãi hấp dẫn

Đăng Ký Nhận Email

Newsletter.Email

Công ty TNHH Hưng Phát Bến Thành
MSDN: 0314518586 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP HCM cấp ngày 14/07/2017
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Hứa Như Hùng

logo_large
KIỂM TRA ĐƠN HÀNG




icon hotline