Kim Cương, tìm kiếm kim cương Hưng Phát USA

Trang chủ >> Tìm Kiếm Kim Cương
Tìm theo mã kim cương trong kho
468.997 viên Kim Cương cho quý khách lựa chọn
Xem video hướng dẫn
Hình Dáng
Shape
Round
round check diamond
Princess
Emerald
emerald check diamond
Radiant
radiant check diamond
Oval
oval check diamond
Pear
pear check diamond
Marquise
marquise check diamond
Heart
heart check diamond
Asscher
asscher check diamond
Cushion
cushion check diamond
Kích Thước
(Ly)
36 - 45
45 - 54
54 - 63
63 - 72
72 - 81
81 - 9
T - 90
Giá
Giá
Price
VND VND
Carat
Carat
Màu Sắc
Color
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
Nét Cắt
Cut
All
Tất Cả
Ideal
Lý Tưởng
Premium
Cao Cấp
Very Good
Rất Tốt
Good
Tôt
Fair
Khá
Độ Tinh Khiết
Clarity
IF
VVS1
VVS2
VS1
VS2
SI1
SI2
I1
I2
Giấy Giám Định
Reports
GIA
Tìm kiếm nâng cao
Làm mới

Kết quả: 582 Kim Cương

Hiển thị     Sản Phẩm/Trang
 Trang 1 của 20     1 2 3 4 5 Cuối cùng >>
So Sánh
Compare
Hình Dáng
Shape
Carat
Carat
Kích Thước
(Ly)
Màu Sắc
Color
Độ Tinh Khiết
Clarity
Nét Cắt
Cut
Độ Bóng
Polish
Đối Xứng
Symmetry
Phát Quang
Fluorescence
Kiểm Định
Report
Độ Rộng
Table
Độ Sâu
Depth
Giá(VND)
Price
Chi Tiết
Details

Kim cương Radiant,trọng lượng 0,28 carat (4 ly 38 ), màu sắc F, độ tinh khiết VS1.

Radiant
0,28 4 Ly 38 F VS1 - Very Good Very Good None GIA 6568,4 16.700.000
656
Xem
round diamond Q7145888164Y mno Radiant 0,28 4 Ly 38 F VS1 GIA - 4.38 x 3.37 x 2.31 68,4 65 Thick - Very Thick None Very Good Very Good None 16.700.000 GIA  Xóa

Kim cương Radiant,trọng lượng 0,26 carat (4 ly 40 ), màu sắc F, độ tinh khiết VVS1.

Radiant
0,26 4 Ly 4 F VVS1 - Excellent Excellent None GIA 6073,3 16.800.000
658
Xem
round diamond L5147574771O mnc Radiant 0,26 4 Ly 4 F VVS1 GIA - 4.40 x 3.09 x 2.27 73,3 60 Very Thick - Extr. Thick None Excellent Excellent None 16.800.000 GIA  Xóa

Kim cương Radiant,trọng lượng 0,28 carat (4 ly 22 ), màu sắc G, độ tinh khiết VVS1.

Radiant
0,28 4 Ly 22 G VVS1 - Excellent Excellent None GIA 6664,9 16.900.000
662
Xem
round diamond Q5145888168A mma Radiant 0,28 4 Ly 22 G VVS1 GIA - 4.22 x 3.45 x 2.24 64,9 66 Thick - Very Thick None Excellent Excellent None 16.900.000 GIA  Xóa
Radiant
0,29 4 Ly 15 F VS1 - Very Good Very Good None GIA 6569,5 17.100.000
672
Xem
round diamond J3142784348D mmh Radiant 0,29 4 Ly 15 F VS1 GIA - 4.15 x 3.46 x 2.41 69,5 65 Very Thick - Very Thick None Very Good Very Good None 17.100.000 GIA  Xóa

Kim cương Radiant,trọng lượng 0,28 carat (4 ly 57 ), màu sắc F, độ tinh khiết VS1.

Radiant
0,28 4 Ly 57 F VS1 - Excellent Very Good None GIA 6571,3 17.200.000
676
Xem
round diamond E7133847089D mmo Radiant 0,28 4 Ly 57 F VS1 GIA - 4.57 x 3.26 x 2.32 71,3 65 Medium - Thick None Excellent Very Good None 17.200.000 GIA  Xóa

Kim cương Radiant,trọng lượng 0,29 carat (4 ly 38 ), màu sắc F, độ tinh khiết VS1.

Radiant
0,29 4 Ly 38 F VS1 - Good Very Good None GIA 6773,7 17.300.000
680
Xem
round diamond B2147574784V meb Radiant 0,29 4 Ly 38 F VS1 GIA - 4.38 x 3.32 x 2.45 73,7 67 Slightly Thick - Very Thick None Good Very Good None 17.300.000 GIA  Xóa

Kim cương Radiant,trọng lượng 0,29 carat (4 ly 51 ), màu sắc F, độ tinh khiết VS1.

Radiant
0,29 4 Ly 51 F VS1 - Very Good Good None GIA 6970,7 17.400.000
684
Xem
round diamond X7145888233G men Radiant 0,29 4 Ly 51 F VS1 GIA - 4.51 x 3.38 x 2.39 70,7 69 Slightly Thick - Thick None Very Good Good None 17.400.000 GIA  Xóa

Kim cương Radiant,trọng lượng 0,29 carat (4 ly 59 ), màu sắc F, độ tinh khiết VS1.

Radiant
0,29 4 Ly 59 F VS1 - Very Good Very Good None GIA 6462,2 17.500.000
686
Xem
round diamond X7145888258T mem Radiant 0,29 4 Ly 59 F VS1 GIA - 4.59 x 3.43 x 2.13 62,2 64 Very Thick - Very Thick None Very Good Very Good None 17.500.000 GIA  Xóa
Radiant
0,27 4 Ly 66 F VVS1 - Very Good Excellent None GIA 7163,3 17.600.000
692
Xem
round diamond V2145888187S meh Radiant 0,27 4 Ly 66 F VVS1 GIA - 4.66 x 3.29 x 2.08 63,3 71 Very Thick - Extr. Thick None Very Good Excellent None 17.600.000 GIA  Xóa
Radiant
0,31 4 Ly 41 G VVS1 - Very Good Very Good None GIA 6768,5 17.700.000
694
Xem
round diamond Z3135583730L meu Radiant 0,31 4 Ly 41 G VVS1 GIA - 4.41 x 3.48 x 2.38 68,5 67 Very Thick - Very Thick None Very Good Very Good None 17.700.000 GIA  Xóa
Radiant
0,32 4 Ly 22 G VVS1 - Very Good Excellent None GIA 6365,7 18.300.000
716
Xem
round diamond S3144698231M mto Radiant 0,32 4 Ly 22 G VVS1 GIA - 4.22 x 3.64 x 2.39 65,7 63 Medium - Slightly Thick None Very Good Excellent None 18.300.000 GIA  Xóa
Radiant
0,29 4 Ly 73 F VS1 - Excellent Very Good None GIA 6766,9 18.300.000
716
Xem
round diamond O3145888184Z mto Radiant 0,29 4 Ly 73 F VS1 GIA - 4.73 x 3.26 x 2.18 66,9 67 Very Thick - Extr. Thick None Excellent Very Good None 18.300.000 GIA  Xóa
Radiant
0,30 4 Ly 02 F VS1 - Excellent Very Good None GIA 6075,6 18.300.000
718
Xem
round diamond Q4150972175F mtc Radiant 0,30 4 Ly 02 F VS1 GIA - 4.02 x 3.26 x 2.46 75,6 60 Very Thick - Extr. Thick None Excellent Very Good None 18.300.000 GIA  Xóa
Radiant
0,34 4 Ly 42 F VS1 - Very Good Very Good None GIA 7274,6 18.500.000
724
Xem
round diamond V2147396237U mhn Radiant 0,34 4 Ly 42 F VS1 GIA - 4.42 x 3.63 x 2.70 74,6 72 Very Thick - Very Thick None Very Good Very Good None 18.500.000 GIA  Xóa
Radiant
0,34 4 Ly 53 G VVS1 - Excellent Very Good None GIA 7573,1 18.900.000
742
Xem
round diamond Q3132777645P mua Radiant 0,34 4 Ly 53 G VVS1 GIA - 4.53 x 3.54 x 2.59 73,1 75 Thick - Very Thick None Excellent Very Good None 18.900.000 GIA  Xóa
Radiant
0,35 4 Ly 68 F VS1 - Good Very Good None GIA 7163,2 19.300.000
758
Xem
round diamond C2146430052U muc Radiant 0,35 4 Ly 68 F VS1 GIA - 4.68 x 3.69 x 2.33 63,2 71 Slightly Thick - Thick None Good Very Good None 19.300.000 GIA  Xóa
Radiant
0,34 4 Ly 62 G VVS1 - Very Good Excellent None GIA 6973,3 19.300.000
758
Xem
round diamond E1145126931U muc Radiant 0,34 4 Ly 62 G VVS1 GIA - 4.62 x 3.54 x 2.60 73,3 69 Thick - Thick None Very Good Excellent None 19.300.000 GIA  Xóa
Radiant
0,29 4 Ly 55 F VVS1 - Very Good Very Good None GIA 7074,1 19.300.000
758
Xem
round diamond X5147574785V muc Radiant 0,29 4 Ly 55 F VVS1 GIA - 4.55 x 3.24 x 2.40 74,1 70 Very Thick - Extr. Thick None Very Good Very Good None 19.300.000 GIA  Xóa
Radiant
0,34 4 Ly 65 G VVS1 - Very Good Excellent None GIA 6067 19.500.000
764
Xem
round diamond V0136919680S mon Radiant 0,34 4 Ly 65 G VVS1 GIA - 4.65 x 3.61 x 2.42 67 60 Very Thick - Extr. Thick None Very Good Excellent None 19.500.000 GIA  Xóa
Radiant
0,35 4 Ly 47 G VVS1 - Very Good Very Good None GIA 7370,8 19.500.000
764
Xem
round diamond F3147396238V mon Radiant 0,35 4 Ly 47 G VVS1 GIA - 4.47 x 3.71 x 2.62 70,8 73 Thick - Very Thick None Very Good Very Good None 19.500.000 GIA  Xóa
Radiant
0,32 4 Ly 17 G VVS1 - Very Good Excellent None GIA 6474,4 19.600.000
768
Xem
round diamond T8151442944E moe Radiant 0,32 4 Ly 17 G VVS1 GIA - 4.17 x 3.43 x 2.55 74,4 64 Extr. Thick - Extr. Thick None Very Good Excellent None 19.600.000 GIA  Xóa
Radiant
0,35 4 Ly 4 G VVS1 - Excellent Excellent None GIA 6770,1 19.600.000
770
Xem
round diamond J0132620692L mot Radiant 0,35 4 Ly 4 G VVS1 GIA - 4.40 x 3.63 x 2.54 70,1 67 Very Thick - Very Thick None Excellent Excellent None 19.600.000 GIA  Xóa
Radiant
0,30 3 Ly 95 F VS1 - Very Good Very Good None GIA 7375,1 19.700.000
774
Xem
round diamond C3146468591D mou Radiant 0,30 3 Ly 95 F VS1 GIA - 3.95 x 3.29 x 2.47 75,1 73 Extr. Thick - Extr. Thick None Very Good Very Good None 19.700.000 GIA  Xóa
Radiant
0,30 4 Ly 36 F VS1 - Very Good Very Good None GIA 7067,9 19.700.000
774
Xem
round diamond D2146468336T mou Radiant 0,30 4 Ly 36 F VS1 GIA - 4.36 x 3.49 x 2.37 67,9 70 Thick - Extr. Thick None Very Good Very Good None 19.700.000 GIA  Xóa
Radiant
0,30 4 Ly 36 F VS1 - Very Good Very Good None GIA 7264,7 19.700.000
774
Xem
round diamond O7146469237U mou Radiant 0,30 4 Ly 36 F VS1 GIA - 4.36 x 3.58 x 2.32 64,7 72 Very Thick - Extr. Thick None Very Good Very Good None 19.700.000 GIA  Xóa
Radiant
0,30 3 Ly 93 F VS1 - Excellent Very Good None GIA 6974,2 19.700.000
774
Xem
round diamond G4146000089Y mou Radiant 0,30 3 Ly 93 F VS1 GIA - 3.93 x 3.39 x 2.52 74,2 69 Very Thick - Extr. Thick None Excellent Very Good None 19.700.000 GIA  Xóa
Radiant
0,29 4 Ly 86 F VVS1 - Very Good Very Good None GIA 6665,3 19.800.000
776
Xem
round diamond W4133847091G moo Radiant 0,29 4 Ly 86 F VVS1 GIA - 4.86 x 3.30 x 2.16 65,3 66 Thick - Thick None Very Good Very Good None 19.800.000 GIA  Xóa
Radiant
0,30 4 Ly 41 G VS1 - Excellent Very Good None GIA 6772 19.800.000
778
Xem
round diamond U5133847103V moc Radiant 0,30 4 Ly 41 G VS1 GIA - 4.41 x 3.24 x 2.33 72 67 Very Thick - Extr. Thick None Excellent Very Good None 19.800.000 GIA  Xóa
Radiant
0,35 4 Ly 49 G VVS1 - Very Good Very Good None GIA 7070,6 19.900.000
780
Xem
round diamond Z8142339437D mcb Radiant 0,35 4 Ly 49 G VVS1 GIA - 4.49 x 3.68 x 2.60 70,6 70 Slightly Thick - Thick None Very Good Very Good None 19.900.000 GIA  Xóa
Radiant
0,40 4 Ly 93 F VS1 - Excellent Excellent None GIA 7271 19.900.000
782
Xem
round diamond A1150957789N mca Radiant 0,40 4 Ly 93 F VS1 GIA - 4.93 x 3.61 x 2.56 71 72 Thick - Very Thick None Excellent Excellent None 19.900.000 GIA  Xóa
Hiển thị     Sản Phẩm/Trang
 Trang 1 của 20     1 2 3 4 5 Cuối cùng >>
0
Compare
   Bấm nút "Xem Bảng So Sánh" để so sánh những viên kim cương ở trên
Find us on facebook

Quan tâm Zalo OA Hưng Phát USA

Nhận các thông tin khuyến mãi hấp dẫn

Đăng Ký Nhận Email

Newsletter.Email

Công ty TNHH Hưng Phát Bến Thành
MSDN: 0314518586 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP HCM cấp ngày 14/07/2017
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Hứa Như Hùng

logo_large
KIỂM TRA ĐƠN HÀNG




icon hotline