Kim Cương, tìm kiếm kim cương Hưng Phát USA

Trang chủ >> Tìm Kiếm Kim Cương
Tìm theo mã kim cương trong kho
468.997 viên Kim Cương cho quý khách lựa chọn
Xem video hướng dẫn
Hình Dáng
Shape
Round
round check diamond
Princess
Emerald
emerald check diamond
Radiant
radiant check diamond
Oval
oval check diamond
Pear
pear check diamond
Marquise
marquise check diamond
Heart
heart check diamond
Asscher
asscher check diamond
Cushion
cushion check diamond
Kích Thước
(Ly)
36 - 45
45 - 54
54 - 63
63 - 72
72 - 81
81 - 9
T - 90
Giá
Giá
Price
VND VND
Carat
Carat
Màu Sắc
Color
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
Nét Cắt
Cut
All
Tất Cả
Ideal
Lý Tưởng
Premium
Cao Cấp
Very Good
Rất Tốt
Good
Tôt
Fair
Khá
Độ Tinh Khiết
Clarity
IF
VVS1
VVS2
VS1
VS2
SI1
SI2
I1
I2
Giấy Giám Định
Reports
GIA
Tìm kiếm nâng cao
Làm mới

Kết quả: 247 Kim Cương

Hiển thị     Sản Phẩm/Trang
 Trang 1 của 9     1 2 3 4 5 Cuối cùng >>
So Sánh
Compare
Hình Dáng
Shape
Carat
Carat
Kích Thước
(Ly)
Màu Sắc
Color
Độ Tinh Khiết
Clarity
Nét Cắt
Cut
Độ Bóng
Polish
Đối Xứng
Symmetry
Phát Quang
Fluorescence
Kiểm Định
Report
Độ Rộng
Table
Độ Sâu
Depth
Giá(VND)
Price
Chi Tiết
Details

Kim cương Asscher,trọng lượng 0,32 carat (3 ly 73 ), màu sắc G, độ tinh khiết VS1.

Asscher
0,32 3 Ly 73 G VS1 - Very Good Very Good None GIA 6668,5 22.400.000
878
Xem
round diamond S7150135225K emc Asscher 0,32 3 Ly 73 G VS1 GIA - 3.73 x 3.72 x 2.55 68,5 66 Slightly Thick - Thick None Very Good Very Good None 22.400.000 GIA  Xóa

Kim cương Asscher,trọng lượng 0,32 carat (3 ly 83 ), màu sắc F, độ tinh khiết VVS1.

Asscher
0,32 3 Ly 83 F VVS1 - Excellent Very Good None GIA 6067,8 23.700.000
931
Xem
round diamond J2150135259T tnh Asscher 0,32 3 Ly 83 F VVS1 GIA - 3.83 x 3.74 x 2.54 67,8 60 Medium - Thick None Excellent Very Good None 23.700.000 GIA  Xóa

Kim cương Asscher,trọng lượng 0,41 carat (4 ly 07 ), màu sắc G, độ tinh khiết VVS1.

Asscher
0,41 4 Ly 07 G VVS1 - Excellent Very Good None GIA 6670,9 26.900.000
1053
Xem
round diamond P7150383266E tct Asscher 0,41 4 Ly 07 G VVS1 GIA - 4.07 x 3.93 x 2.79 70,9 66 Medium - Slightly Thick None Excellent Very Good None 26.900.000 GIA  Xóa
Asscher
0,31 3 Ly 94 F VVS1 - Very Good Very Good None GIA 6364,6 29.700.000
1165
Xem
round diamond R6135858665L hto Asscher 0,31 3 Ly 94 F VVS1 GIA - 3.94 x 3.83 x 2.48 64,6 63 Slightly Thick - Thick None Very Good Very Good None 29.700.000 GIA  Xóa

Kim cương Asscher,trọng lượng 0,50 carat (4 ly 46 ), màu sắc G, độ tinh khiết VS1.

Asscher
0,50 4 Ly 46 G VS1 - Very Good Very Good None GIA 6468,8 32.000.000
1256
Xem
round diamond W6142493881E oab Asscher 0,50 4 Ly 46 G VS1 GIA - 4.46 x 4.34 x 2.98 68,8 64 Slightly Thick - Thick None Very Good Very Good None 32.000.000 GIA  Xóa

Kim cương Asscher,trọng lượng 0,44 carat (4 ly 34 ), màu sắc G, độ tinh khiết VVS1.

Asscher
0,44 4 Ly 34 G VVS1 - Very Good Good None GIA 7266,1 32.500.000
1276
Xem
round diamond I6138468139X una Asscher 0,44 4 Ly 34 G VVS1 GIA - 4.34 x 4.34 x 2.87 66,1 72 Thin - Slightly Thick None Very Good Good None 32.500.000 GIA  Xóa

Kim cương Asscher,trọng lượng 0,50 carat (4 ly 39 ), màu sắc G, độ tinh khiết VS1.

Asscher
0,50 4 Ly 39 G VS1 - Very Good Very Good None GIA 6465,5 33.500.000
1315
Xem
round diamond V4151635577Y uem Asscher 0,50 4 Ly 39 G VS1 GIA - 4.39 x 4.24 x 2.78 65,5 64 Thick - Very Thick None Very Good Very Good None 33.500.000 GIA  Xóa

Kim cương Asscher,trọng lượng 0,51 carat (4 ly 43 ), màu sắc F, độ tinh khiết VS1.

Asscher
0,51 4 Ly 43 F VS1 - Very Good Very Good None GIA 6268,2 33.900.000
1330
Xem
round diamond A0142493875W oto Asscher 0,51 4 Ly 43 F VS1 GIA - 4.43 x 4.32 x 2.95 68,2 62 Thick - Thick None Very Good Very Good None 33.900.000 GIA  Xóa
Asscher
0,50 4 Ly 31 G VVS1 - Very Good Very Good None GIA 6369,6 34.400.000
1348
Xem
round diamond H8142493889Q oub Asscher 0,50 4 Ly 31 G VVS1 GIA - 4.31 x 4.30 x 2.99 69,6 63 Slightly Thick - Thick None Very Good Very Good None 34.400.000 GIA  Xóa
Asscher
0,51 4 Ly 4 G VVS1 - Very Good Very Good None GIA 6167,3 34.800.000
1364
Xem
round diamond R4142493784L abab Asscher 0,51 4 Ly 4 G VVS1 GIA - 4.40 x 4.36 x 2.93 67,3 61 Medium - Slightly Thick None Very Good Very Good None 34.800.000 GIA  Xóa
Asscher
0,50 4 Ly 41 F VS1 - Very Good Very Good None GIA 6569,9 35.000.000
1372
Xem
round diamond Y1142493822G oot Asscher 0,50 4 Ly 41 F VS1 GIA - 4.41 x 4.32 x 3.02 69,9 65 Slightly Thick - Very Thick None Very Good Very Good None 35.000.000 GIA  Xóa
Asscher
0,50 4 Ly 32 G VVS1 - Excellent Very Good None GIA 6467,2 35.600.000
1395
Xem
round diamond A2131282898B cbb Asscher 0,50 4 Ly 32 G VVS1 GIA - 4.32 x 4.32 x 2.90 67,2 64 Very Thick - Very Thick None Excellent Very Good None 35.600.000 GIA  Xóa
Asscher
0,50 4 Ly 5 F VVS1 - Excellent Very Good None GIA 6667,8 35.800.000
1404
Xem
round diamond E7140565323C abeb Asscher 0,50 4 Ly 5 F VVS1 GIA - 4.50 x 4.37 x 2.97 67,8 66 Slightly Thick - Thick None Excellent Very Good None 35.800.000 GIA  Xóa
Asscher
0,52 4 Ly 38 G VS1 - Very Good Excellent None GIA 6468,7 36.100.000
1415
Xem
round diamond A3143746770E cam Asscher 0,52 4 Ly 38 G VS1 GIA - 4.38 x 4.27 x 2.93 68,7 64 Thick - Thick None Very Good Excellent None 36.100.000 GIA  Xóa
Asscher
0,53 4 Ly 81 F VS1 - Good Good None GIA 8059,2 36.500.000
1431
Xem
round diamond R8120770976K abhb Asscher 0,53 4 Ly 81 F VS1 GIA - 4.81 x 4.79 x 2.84 59,2 80 Thin - Medium None Good Good None 36.500.000 GIA  Xóa
Asscher
0,50 4 Ly 44 G VS1 - Excellent Excellent None GIA 6666,3 36.600.000
1434
Xem
round diamond W4138736572I cnt Asscher 0,50 4 Ly 44 G VS1 GIA - 4.44 x 4.38 x 2.90 66,3 66 Thick - Very Thick None Excellent Excellent None 36.600.000 GIA  Xóa
Asscher
0,50 4 Ly 39 F VS1 - Excellent Excellent None GIA 6567,9 37.300.000
1462
Xem
round diamond Y8148701610A cem Asscher 0,50 4 Ly 39 F VS1 GIA - 4.39 x 4.37 x 2.97 67,9 65 Thick - Thick None Excellent Excellent None 37.300.000 GIA  Xóa
Asscher
0,51 4 Ly 41 F VVS1 - Very Good Very Good None GIA 6268,1 38.700.000
1517
Xem
round diamond S7142493879Z cuc Asscher 0,51 4 Ly 41 F VVS1 GIA - 4.41 x 4.34 x 2.95 68,1 62 Medium - Slightly Thick None Very Good Very Good None 38.700.000 GIA  Xóa
Asscher
0,52 4 Ly 45 G VS1 - Excellent Very Good None GIA 6666,9 38.700.000
1519
Xem
round diamond G8131186789A aant Asscher 0,52 4 Ly 45 G VS1 GIA - 4.45 x 4.36 x 2.92 66,9 66 Thick - Very Thick None Excellent Very Good None 38.700.000 GIA  Xóa
Asscher
0,55 4 Ly 43 G VVS1 - Excellent Very Good None GIA 6568 39.100.000
1534
Xem
round diamond U1139493817I ccb Asscher 0,55 4 Ly 43 G VVS1 GIA - 4.43 x 4.42 x 3.01 68 65 Thick - Very Thick None Excellent Very Good None 39.100.000 GIA  Xóa
Asscher
0,50 4 Ly 42 F VVS1 - Very Good Very Good None GIA 6365,3 39.200.000
1538
Xem
round diamond C1142493893X ccn Asscher 0,50 4 Ly 42 F VVS1 GIA - 4.42 x 4.36 x 2.85 65,3 63 Thick - Very Thick None Very Good Very Good None 39.200.000 GIA  Xóa
Asscher
0,50 4 Ly 31 F VVS1 - Excellent Very Good None GIA 6469,5 39.200.000
1538
Xem
round diamond H3148545220G ccn Asscher 0,50 4 Ly 31 F VVS1 GIA - 4.31 x 4.29 x 2.98 69,5 64 Medium - Thick None Excellent Very Good None 39.200.000 GIA  Xóa
Asscher
0,51 4 Ly 43 G VVS1 - Very Good Excellent None GIA 6567,8 39.300.000
1542
Xem
round diamond C7142493761F cct Asscher 0,51 4 Ly 43 G VVS1 GIA - 4.43 x 4.36 x 2.96 67,8 65 Slightly Thick - Thick None Very Good Excellent None 39.300.000 GIA  Xóa
Asscher
0,50 4 Ly 43 F VVS1 - Excellent Very Good None GIA 6166,7 42.200.000
1654
Xem
round diamond Y5131187121U annt Asscher 0,50 4 Ly 43 F VVS1 GIA - 4.43 x 4.37 x 2.91 66,7 61 Slightly Thick - Slightly Thick None Excellent Very Good None 42.200.000 GIA  Xóa
Asscher
0,53 4 Ly 4 F VVS1 - Excellent Very Good None GIA 6866,9 43.300.000
1700
Xem
round diamond E4131185428O antc Asscher 0,53 4 Ly 4 F VVS1 GIA - 4.40 x 4.37 x 2.92 66,9 68 Thick - Very Thick None Excellent Very Good None 43.300.000 GIA  Xóa
Asscher
0,70 4 Ly 86 G VS1 - Excellent Very Good None GIA 6368,5 44.500.000
1747
Xem
round diamond X3141929370W ance Asscher 0,70 4 Ly 86 G VS1 GIA - 4.86 x 4.76 x 3.27 68,5 63 Medium - Slightly Thick None Excellent Very Good None 44.500.000 GIA  Xóa
Asscher
0,71 4 Ly 85 G VS1 - Very Good Very Good None GIA 6367,7 46.200.000
1812
Xem
round diamond S6150447437S amen Asscher 0,71 4 Ly 85 G VS1 GIA - 4.85 x 4.84 x 3.28 67,7 63 Slightly Thick - Thick None Very Good Very Good None 46.200.000 GIA  Xóa
Asscher
0,63 5 Ly 02 F VS1 - Good Good None GIA 6670,3 47.000.000
1845
Xem
round diamond T0114488966F amhu Asscher 0,63 5 Ly 02 F VS1 GIA - 5.02 x 4.61 x 3.24 70,3 66 Slightly Thick - Very Thick None Good Good None 47.000.000 GIA  Xóa
Asscher
0,67 4 Ly 89 F VS1 - Very Good Very Good None GIA 6468 48.200.000
1889
Xem
round diamond G6145962178V amcc Asscher 0,67 4 Ly 89 F VS1 GIA - 4.89 x 4.83 x 3.28 68 64 Medium - Slightly Thick None Very Good Very Good None 48.200.000 GIA  Xóa
Asscher
0,74 4 Ly 94 G VS1 - Very Good Excellent None GIA 6569,4 48.200.000
1889
Xem
round diamond T8138911014L amcc Asscher 0,74 4 Ly 94 G VS1 GIA - 4.94 x 4.79 x 3.33 69,4 65 Thick - Thick None Very Good Excellent None 48.200.000 GIA  Xóa
Hiển thị     Sản Phẩm/Trang
 Trang 1 của 9     1 2 3 4 5 Cuối cùng >>
0
Compare
   Bấm nút "Xem Bảng So Sánh" để so sánh những viên kim cương ở trên
Find us on facebook

Quan tâm Zalo OA Hưng Phát USA

Nhận các thông tin khuyến mãi hấp dẫn

Đăng Ký Nhận Email

Newsletter.Email

Công ty TNHH Hưng Phát Bến Thành
MSDN: 0314518586 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP HCM cấp ngày 14/07/2017
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Hứa Như Hùng

logo_large
KIỂM TRA ĐƠN HÀNG




icon hotline