Kim Cương, tìm kiếm kim cương Hưng Phát USA

Trang chủ >> Tìm Kiếm Kim Cương
Tìm theo mã kim cương trong kho
468.997 viên Kim Cương cho quý khách lựa chọn
Xem video hướng dẫn
Hình Dáng
Shape
Round
round check diamond
Princess
Emerald
emerald check diamond
Radiant
radiant check diamond
Oval
oval check diamond
Pear
pear check diamond
Marquise
marquise check diamond
Heart
heart check diamond
Asscher
asscher check diamond
Cushion
cushion check diamond
Kích Thước
(Ly)
36 - 45
45 - 54
54 - 63
63 - 72
72 - 81
81 - 9
T - 90
Giá
Giá
Price
VND VND
Carat
Carat
Màu Sắc
Color
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
Nét Cắt
Cut
All
Tất Cả
Ideal
Lý Tưởng
Premium
Cao Cấp
Very Good
Rất Tốt
Good
Tôt
Fair
Khá
Độ Tinh Khiết
Clarity
IF
VVS1
VVS2
VS1
VS2
SI1
SI2
I1
I2
Giấy Giám Định
Reports
GIA
Tìm kiếm nâng cao
Làm mới

Kết quả: 2.052 Kim Cương

Hiển thị     Sản Phẩm/Trang
 Trang 1 của 69     1 2 3 4 5 Cuối cùng >>
So Sánh
Compare
Hình Dáng
Shape
Carat
Carat
Kích Thước
(Ly)
Màu Sắc
Color
Độ Tinh Khiết
Clarity
Nét Cắt
Cut
Độ Bóng
Polish
Đối Xứng
Symmetry
Phát Quang
Fluorescence
Kiểm Định
Report
Độ Rộng
Table
Độ Sâu
Depth
Giá(VND)
Price
Chi Tiết
Details

Kim cương Round,trọng lượng 0,63 carat (5 ly 52 ), màu sắc F, nét cắt Premium, độ tinh khiết VVS1.

Round
0,63 5 Ly 52 F VVS1 Premium Excellent Excellent None GIA 5860,4 37.500.000
1469
Xem
round diamond J8141182345J ceo Round 0,63 5 Ly 52 F VVS1 GIA Premium 5.52 x 5.56 x 3.35 60,4 58 Thin - Slightly Thick None Excellent Excellent None 37.500.000 GIA  Xóa

Kim cương Round,trọng lượng 0,59 carat (5 ly 40 ), màu sắc G, nét cắt Premium, độ tinh khiết VS1.

Round
0,59 5 Ly 4 G VS1 Premium Excellent Excellent None GIA 5960,8 43.400.000
1701
Xem
round diamond H0140461643M anhb Round 0,59 5 Ly 4 G VS1 GIA Premium 5.40 x 5.41 x 3.28 60,8 59 Slightly Thick - Slightly Thick None Excellent Excellent None 43.400.000 GIA  Xóa

Kim cương Round,trọng lượng 0,70 carat (5 ly 48 ), màu sắc G, nét cắt Fair, độ tinh khiết VS1.

Round
0,70 5 Ly 48 G VS1 Fair Excellent Very Good None GIA 6265 43.800.000
1716
Xem
round diamond Z1148662118R anua Round 0,70 5 Ly 48 G VS1 GIA Fair 5.48 x 5.53 x 3.58 65 62 Thick - Very Thick None Excellent Very Good None 43.800.000 GIA  Xóa
Round
0,70 5 Ly 47 G VS1 Fair Very Good Very Good None GIA 6165 44.300.000
1739
Xem
round diamond C2148661188S anoo Round 0,70 5 Ly 47 G VS1 GIA Fair 5.47 x 5.52 x 3.57 65 61 Thick - Very Thick None Very Good Very Good None 44.300.000 GIA  Xóa

Kim cương Round,trọng lượng 0,59 carat (5 ly 44 ), màu sắc G, nét cắt Very Good, độ tinh khiết VS1.

Round
0,59 5 Ly 44 G VS1 Very Good Very Good Good None GIA 6161 44.400.000
1743
Xem
round diamond F1145784790P anca Round 0,59 5 Ly 44 G VS1 GIA Very Good 5.44 x 5.46 x 3.33 61 61 Slightly Thick - Thick None Very Good Good None 44.400.000 GIA  Xóa

Kim cương Round,trọng lượng 0,58 carat (5 ly 45 ), màu sắc F, nét cắt Premium, độ tinh khiết VS1.

Round
0,58 5 Ly 45 F VS1 Premium Excellent Excellent None GIA 5959,6 44.800.000
1757
Xem
round diamond L6150418346T antt Round 0,58 5 Ly 45 F VS1 GIA Premium 5.45 x 5.49 x 3.26 59,6 59 Thin - Medium None Excellent Excellent None 44.800.000 GIA  Xóa

Kim cương Round,trọng lượng 0,56 carat (5 ly 41 ), màu sắc F, nét cắt Fair, độ tinh khiết VS1.

Round
0,56 5 Ly 41 F VS1 Fair Very Good Very Good None GIA 6556,9 44.900.000
1762
Xem
round diamond K7123994932T ambt Round 0,56 5 Ly 41 F VS1 GIA Fair 5.41 x 5.49 x 3.10 56,9 65 Thin - Slightly Thick Very Small Very Good Very Good None 44.900.000 GIA  Xóa

Kim cương Round,trọng lượng 0,72 carat (5 ly 70 ), màu sắc G, nét cắt Premium, độ tinh khiết VVS1.

Round
0,72 5 Ly 7 G VVS1 Premium Excellent Excellent None GIA 5762,6 45.500.000
1784
Xem
round diamond K7149949352X anue Round 0,72 5 Ly 7 G VVS1 GIA Premium 5.70 x 5.72 x 3.57 62,6 57 Medium - Slightly Thick None Excellent Excellent None 45.500.000 GIA  Xóa
Round
0,60 5 Ly 47 G VS1 Very Good Excellent Excellent None GIA 6059,7 45.500.000
1786
Xem
round diamond E5144795241C amnm Round 0,60 5 Ly 47 G VS1 GIA Very Good 5.47 x 5.49 x 3.27 59,7 60 Medium - Slightly Thick None Excellent Excellent None 45.500.000 GIA  Xóa
Round
0,60 5 Ly 42 G VS1 Very Good Excellent Excellent None GIA 6061 45.800.000
1796
Xem
round diamond G2151670750P ammb Round 0,60 5 Ly 42 G VS1 GIA Very Good 5.42 x 5.46 x 3.32 61 60 Medium - Slightly Thick None Excellent Excellent None 45.800.000 GIA  Xóa
Round
0,59 5 Ly 41 G VS1 Very Good Excellent Excellent None GIA 6060,5 46.400.000
1821
Xem
round diamond Y1135518515M amec Round 0,59 5 Ly 41 G VS1 GIA Very Good 5.41 x 5.44 x 3.28 60,5 60 Medium - Slightly Thick None Excellent Excellent None 46.400.000 GIA  Xóa
Round
0,60 5 Ly 48 G VS1 Very Good Very Good Good None GIA 6158,9 47.000.000
1843
Xem
round diamond A1150866037F amht Round 0,60 5 Ly 48 G VS1 GIA Very Good 5.48 x 5.52 x 3.24 58,9 61 Very Thin - Medium Small Very Good Good None 47.000.000 GIA  Xóa
Round
0,61 5 Ly 48 G VS1 Premium Excellent Excellent None GIA 5960 47.000.000
1844
Xem
round diamond E8149773865Q amhh Round 0,61 5 Ly 48 G VS1 GIA Premium 5.48 x 5.50 x 3.30 60 59 Medium - Slightly Thick None Excellent Excellent None 47.000.000 GIA  Xóa
Round
0,63 5 Ly 45 G VS1 Premium Excellent Excellent None GIA 5962,1 47.000.000
1845
Xem
round diamond A3150328036I amhu Round 0,63 5 Ly 45 G VS1 GIA Premium 5.45 x 5.49 x 3.40 62,1 59 Medium - Slightly Thick None Excellent Excellent None 47.000.000 GIA  Xóa
Round
0,62 5 Ly 41 G VS1 Premium Excellent Excellent None GIA 5762,4 47.500.000
1862
Xem
round diamond C7150543294E amuc Round 0,62 5 Ly 41 G VS1 GIA Premium 5.41 x 5.45 x 3.39 62,4 57 Medium - Slightly Thick None Excellent Excellent None 47.500.000 GIA  Xóa
Round
0,59 5 Ly 41 G VS1 Very Good Excellent Excellent None GIA 6060,5 47.800.000
1875
Xem
round diamond E0135196641L ammc Round 0,59 5 Ly 41 G VS1 GIA Very Good 5.41 x 5.44 x 3.28 60,5 60 Medium - Slightly Thick None Excellent Excellent None 47.800.000 GIA  Xóa
Round
0,57 5 Ly 41 G VS1 Premium Excellent Excellent None GIA 5960,4 48.100.000
1886
Xem
round diamond M4133192059O amcu Round 0,57 5 Ly 41 G VS1 GIA Premium 5.41 x 5.43 x 3.27 60,4 59 Medium - Slightly Thick None Excellent Excellent None 48.100.000 GIA  Xóa
Round
0,61 5 Ly 44 G VS1 Premium Excellent Excellent None GIA 5961,3 48.200.000
1890
Xem
round diamond L7149104963H aebb Round 0,61 5 Ly 44 G VS1 GIA Premium 5.44 x 5.49 x 3.35 61,3 59 Medium - Slightly Thick None Excellent Excellent None 48.200.000 GIA  Xóa
Round
0,62 5 Ly 41 G VS1 Ideal Excellent Excellent None GIA 5662,5 48.200.000
1890
Xem
round diamond H7151697916V aebb Round 0,62 5 Ly 41 G VS1 GIA Ideal 5.41 x 5.45 x 3.40 62,5 56 Medium - Slightly Thick None Excellent Excellent None 48.200.000 GIA  Xóa
Round
0,60 5 Ly 4 G VS1 Very Good Excellent Excellent None GIA 6061,2 48.300.000
1893
Xem
round diamond Q6151112294X aebn Round 0,60 5 Ly 4 G VS1 GIA Very Good 5.40 x 5.43 x 3.31 61,2 60 Medium - Slightly Thick None Excellent Excellent None 48.300.000 GIA  Xóa
Round
0,60 5 Ly 44 G VS1 Very Good Excellent Excellent None GIA 6061,1 48.600.000
1904
Xem
round diamond E0151524654H aeab Round 0,60 5 Ly 44 G VS1 GIA Very Good 5.44 x 5.45 x 3.33 61,1 60 Medium - Slightly Thick None Excellent Excellent None 48.600.000 GIA  Xóa
Round
0,62 5 Ly 44 G VS1 Premium Excellent Excellent None GIA 5862 48.600.000
1905
Xem
round diamond G5151790136E aeaa Round 0,62 5 Ly 44 G VS1 GIA Premium 5.44 x 5.47 x 3.38 62 58 Medium - Slightly Thick None Excellent Excellent None 48.600.000 GIA  Xóa
Round
0,63 5 Ly 43 G VS1 Premium Excellent Excellent None GIA 5762,8 48.600.000
1905
Xem
round diamond L8151567670G aeaa Round 0,63 5 Ly 43 G VS1 GIA Premium 5.43 x 5.47 x 3.42 62,8 57 Medium - Slightly Thick None Excellent Excellent None 48.600.000 GIA  Xóa
Round
0,62 5 Ly 44 G VS1 Premium Excellent Excellent None GIA 5762,9 48.700.000
1909
Xem
round diamond D7147357623R aeae Round 0,62 5 Ly 44 G VS1 GIA Premium 5.44 x 5.46 x 3.43 62,9 57 Medium - Slightly Thick None Excellent Excellent None 48.700.000 GIA  Xóa
Round
0,60 5 Ly 42 G VS1 Very Good Excellent Excellent None GIA 6160,1 48.800.000
1914
Xem
round diamond C0149665735L aeao Round 0,60 5 Ly 42 G VS1 GIA Very Good 5.42 x 5.45 x 3.27 60,1 61 Slightly Thick - Slightly Thick None Excellent Excellent None 48.800.000 GIA  Xóa
Round
0,62 5 Ly 4 G VS1 Premium Excellent Excellent None GIA 5762,6 48.800.000
1914
Xem
round diamond V0151377910Q aeao Round 0,62 5 Ly 4 G VS1 GIA Premium 5.40 x 5.44 x 3.39 62,6 57 Slightly Thick - Slightly Thick None Excellent Excellent None 48.800.000 GIA  Xóa
Round
0,60 5 Ly 42 G VS1 Very Good Excellent Excellent None GIA 6161,2 49.100.000
1924
Xem
round diamond X1145392256U aent Round 0,60 5 Ly 42 G VS1 GIA Very Good 5.42 x 5.46 x 3.33 61,2 61 Medium - Slightly Thick None Excellent Excellent None 49.100.000 GIA  Xóa
Round
0,71 5 Ly 46 G VS1 Fair Excellent Very Good None GIA 6265,2 49.100.000
1924
Xem
round diamond D7149315609O aent Round 0,71 5 Ly 46 G VS1 GIA Fair 5.46 x 5.51 x 3.58 65,2 62 Thick - Very Thick None Excellent Very Good None 49.100.000 GIA  Xóa
Round
0,61 5 Ly 51 G VS1 Fair Very Good Good None GIA 6558,6 49.200.000
1931
Xem
round diamond U7143749459C aemb Round 0,61 5 Ly 51 G VS1 GIA Fair 5.51 x 5.61 x 3.26 58,6 65 Very Thin - Medium None Very Good Good None 49.200.000 GIA  Xóa
Round
0,62 5 Ly 44 G VS1 Premium Excellent Excellent None GIA 5962 49.300.000
1933
Xem
round diamond L4148762615I aemn Round 0,62 5 Ly 44 G VS1 GIA Premium 5.44 x 5.47 x 3.38 62 59 Medium - Slightly Thick None Excellent Excellent None 49.300.000 GIA  Xóa
Hiển thị     Sản Phẩm/Trang
 Trang 1 của 69     1 2 3 4 5 Cuối cùng >>
0
Compare
   Bấm nút "Xem Bảng So Sánh" để so sánh những viên kim cương ở trên
Find us on facebook

Quan tâm Zalo OA Hưng Phát USA

Nhận các thông tin khuyến mãi hấp dẫn

Đăng Ký Nhận Email

Newsletter.Email

Công ty TNHH Hưng Phát Bến Thành
MSDN: 0314518586 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP HCM cấp ngày 14/07/2017
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Hứa Như Hùng

logo_large
KIỂM TRA ĐƠN HÀNG




icon hotline