Nhẫn kim cương nữ đẹp cao cấp chất lượng giá tốt 2018 - Hưng Phát USA
Nhẫn kim cương hoàn thiện:
Hiển thị
Sản Phẩm/ Trang
![Vỏ Nhẫn Cặp Kim Cương Vàng Trắng 18K BD5011E]()
Thông tin nhẫn |
Mã sản phẩm:
|
BD5011 |
Vàng:
|
14K,18K,Platinum |
Màu sắc:
|
White |
Tình trạng:
|
Polish |
Bề rộng:
|
2.9 to
3.0 |
Loại chấu:
|
|
Carat:
|
0.63 to 1.25 |
Cỡ nhẫn:
|
|
Có thể đính kim cương loại:
|
RD, AS, PR, PS, OV, EM, RAD, CU, HS |
Viên kim cương chính:
|
6mm x 6mm Princess |
Kim cương đính xung quanh |
Số viên kim cương:
|
20 |
Tổng trọng lượng (carat):
|
1.17 |
Màu sắc:
|
G |
Độ tinh khiết:
|
VS1 |
Kiểu:
|
Channel&prong |
![Vỏ Nhẫn Cặp Kim Cương Vàng Trắng 18K BD5024A]()
Thông tin nhẫn |
Mã sản phẩm:
|
BD5024 |
Vàng:
|
14K,18K,Platinum |
Màu sắc:
|
White |
Tình trạng:
|
Polish |
Bề rộng:
|
2.3 to
3.0 |
Loại chấu:
|
|
Carat:
|
0.63 to 1.17 |
Cỡ nhẫn:
|
|
Có thể đính kim cương loại:
|
RD, AS, PR, PS, OV, EM, RAD, CU, HS |
Viên kim cương chính:
|
1ct |
Kim cương đính xung quanh |
Số viên kim cương:
|
19 |
Tổng trọng lượng (carat):
|
0.73 |
Màu sắc:
|
G |
Độ tinh khiết:
|
VS1 |
Kiểu:
|
Micro,bezel&prong |
![Vỏ Nhẫn Cặp Kim Cương Vàng Trắng 18K BD5034A]()
Thông tin nhẫn |
Mã sản phẩm:
|
BD5034 |
Vàng:
|
14K,18K,Platinum |
Màu sắc:
|
White |
Tình trạng:
|
Polish |
Bề rộng:
|
2.75 to
3.6 |
Loại chấu:
|
|
Carat:
|
0.63 to 1.17 |
Cỡ nhẫn:
|
|
Có thể đính kim cương loại:
|
RD, AS, PR, PS, OV, EM, RAD, CU, HS |
Viên kim cương chính:
|
1ct Round |
Kim cương đính xung quanh |
Số viên kim cương:
|
21 |
Tổng trọng lượng (carat):
|
0.52 |
Màu sắc:
|
G |
Độ tinh khiết:
|
VS1 |
Kiểu:
|
Channel&prong |
![Vỏ Nhẫn Cặp Kim Cương Vàng Trắng 18K BD5093A]()
Thông tin nhẫn |
Mã sản phẩm:
|
BD5093 |
Vàng:
|
14K,18K,Platinum |
Màu sắc:
|
White |
Tình trạng:
|
High Polish |
Bề rộng:
|
2.4 to
3.4 |
Loại chấu:
|
|
Carat:
|
0.63 to 1.17 |
Cỡ nhẫn:
|
|
Có thể đính kim cương loại:
|
RD, AS, PR, PS, OV, EM, RAD, CU, HS |
Viên kim cương chính:
|
1ct Round |
Kim cương đính xung quanh |
Số viên kim cương:
|
18 |
Tổng trọng lượng (carat):
|
1.24 |
Màu sắc:
|
H |
Độ tinh khiết:
|
VS1 |
Kiểu:
|
Channel&prong |
![Vỏ Nhẫn Cặp Kim Cương Vàng Trắng 18K BD5102A]()
Thông tin nhẫn |
Mã sản phẩm:
|
BD5102 |
Vàng:
|
14K,18K,Platinum |
Màu sắc:
|
White |
Tình trạng:
|
High Polish |
Bề rộng:
|
3.3 to
5.9 |
Loại chấu:
|
|
Carat:
|
0.63 to 1.17 |
Cỡ nhẫn:
|
|
Có thể đính kim cương loại:
|
RD, AS, PR, PS, OV, EM, RAD, CU, HS |
Viên kim cương chính:
|
1ct Round |
Kim cương đính xung quanh |
Số viên kim cương:
|
26 |
Tổng trọng lượng (carat):
|
0.84 |
Màu sắc:
|
H |
Độ tinh khiết:
|
VS1 |
Kiểu:
|
Channel&prong |
![Vỏ Nhẫn Cặp Kim Cương Vàng Trắng 18K BD5019A]()
Thông tin nhẫn |
Mã sản phẩm:
|
BD5019 |
Vàng:
|
14K,18K,Platinum |
Màu sắc:
|
White |
Tình trạng:
|
Polish |
Bề rộng:
|
2,2 to
2,3 |
Loại chấu:
|
|
Carat:
|
0,63 to 1,17 |
Cỡ nhẫn:
|
|
Có thể đính kim cương loại:
|
RD, AS, PR, PS, OV, EM, RAD, CU, HS |
Viên kim cương chính:
|
1ct Round |
Kim cương đính xung quanh |
Số viên kim cương:
|
5 |
Tổng trọng lượng (carat):
|
0,68 |
Màu sắc:
|
G |
Độ tinh khiết:
|
VS1 |
Kiểu:
|
Channel&prong |
![Vỏ Nhẫn Cặp Kim Cương Vàng Trắng 18K BD5033A]()
Thông tin nhẫn |
Mã sản phẩm:
|
BD5033 |
Vàng:
|
14K,18K,Platinum |
Màu sắc:
|
White |
Tình trạng:
|
High Polis |
Bề rộng:
|
2,2 to
2,6 |
Loại chấu:
|
|
Carat:
|
0,63 to 1,17 |
Cỡ nhẫn:
|
|
Có thể đính kim cương loại:
|
RD, AS, PR, PS, OV, EM, RAD, CU, HS |
Viên kim cương chính:
|
1ct Round |
Kim cương đính xung quanh |
Số viên kim cương:
|
23 |
Tổng trọng lượng (carat):
|
0,68 |
Màu sắc:
|
G |
Độ tinh khiết:
|
VS1 |
Kiểu:
|
Micro&prong |
![Vỏ Nhẫn Cặp Kim Cương Vàng Trắng 18K BD5087A]()
Thông tin nhẫn |
Mã sản phẩm:
|
BD5087 |
Vàng:
|
14K,18K,Platinum |
Màu sắc:
|
White |
Tình trạng:
|
HighPolish |
Bề rộng:
|
2,9 to
4,4 |
Loại chấu:
|
|
Carat:
|
0,63 to 1,17 |
Cỡ nhẫn:
|
|
Có thể đính kim cương loại:
|
RD, AS, PR, PS, OV, EM, RAD, CU, HS |
Viên kim cương chính:
|
1ct Round |
Kim cương đính xung quanh |
Số viên kim cương:
|
20 |
Tổng trọng lượng (carat):
|
0.97 |
Màu sắc:
|
H |
Độ tinh khiết:
|
VS1 |
Kiểu:
|
Channel&prong |
Hiển thị
Sản Phẩm/ Trang
|